🌟 유찰하다 (流札 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유찰하다 (
유찰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 유찰(流札): 경매나 경쟁 입찰 등에서 물건이나 일을 따낸 사람이 결정되지 않고 무효로 …
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 유찰하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82)