🌟 음침하다 (陰沈 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 음침하다 (
음침하다
) • 음침한 (음침한
) • 음침하여 (음침하여
) 음침해 (음침해
) • 음침하니 (음침하니
) • 음침합니다 (음침함니다
)
🌷 ㅇㅊㅎㄷ: Initial sound 음침하다
-
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn... -
ㅇㅊㅎㄷ (
유창하다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 거침이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 LƯU LOÁT, TRÔI CHẢY: Không bị vướng mắc khi nói hoặc đọc bài. -
ㅇㅊㅎㄷ (
유치하다
)
: 나이가 어리다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi nhỏ. -
ㅇㅊㅎㄷ (
울창하다
)
: 나무가 빽빽하게 우거지고 푸르다.
☆
Tính từ
🌏 SUM XUÊ, UM TÙM , RẬM RẠP: Cây cối rậm rạp dày đặc và xanh ngắt.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67)