🌟 캑캑하다

Động từ  

1. 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 ‘캑캑’ 소리를 내다.

1. ẶC ẶC, ẰNG ẶC: Trong cổ có cái gì đó như bị mắc hoặc tắc nên phát ra tiếng "ặc ặc".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 캑캑하며 기침하다.
    Cough and cough.
  • Google translate 캑캑하며 토하다.
    Blow up.
  • Google translate 캑캑하며 뱉다.
    Spit out.
  • Google translate 매워서 캑캑하다.
    It's spicy and dry.
  • Google translate 심하게 캑캑하다.
    Severely empty.
  • Google translate 동생은 배가 고파서 급하게 떡을 먹다가 목이 메어 캑캑한다.
    My brother gets choked up while eating rice cakes in a hurry because he's hungry.
  • Google translate 아이가 캑캑하며 기침을 하자 남자가 밖에 나가서 담배를 피웠다.
    When the child coughed with a dry cough, the man went outside and smoked.
  • Google translate 며칠 동안 캑캑하며 고생하더니 감기는 좀 나았어?
    Have you gotten over your cold after days of hard work?
    Google translate 응. 병원에 다녀왔더니 한결 낫네.
    Yeah. i feel much better after i got back from the hospital.
Từ đồng nghĩa 캑캑거리다: 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다.
Từ đồng nghĩa 캑캑대다: 목에 무엇이 걸리거나 숨이 막혀서 계속 ‘캑캑’ 소리를 내다.

캑캑하다: choke; gasp; make a choking sound,かっかっとする,cracher en toussant,escupir fuerte,يصدر صوت "كايك كايك",ханиах,ặc ặc, ằng ặc,ขาก,mengeluarkan suara seperti tercekik,покашливать; откашливаться,咔咔响,咯咯响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 캑캑하다 (캑캐카다)
📚 Từ phái sinh: 캑캑: 숨이 막히는 듯이 여러 번 계속 목청에서 간신히 짜내는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155)