🌟 한숨짓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한숨짓다 (
한숨짇따
) • 한숨지어 () • 한숨지으니 () • 한숨짓는 (한숨진는
)
🗣️ 한숨짓다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅅㅈㄷ: Initial sound 한숨짓다
-
ㅎㅅㅈㄷ (
한숨짓다
)
: 걱정이나 서러움 등으로 한숨을 쉬다.
Động từ
🌏 THỞ DÀI: Thở dài vì lo lắng hay xót xa.
• Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48)