🌟 한숨짓다

Động từ  

1. 걱정이나 서러움 등으로 한숨을 쉬다.

1. THỞ DÀI: Thở dài vì lo lắng hay xót xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한숨짓는 모습.
    Sighing.
  • Google translate 한숨지으며 말하다.
    Speak with a sigh.
  • Google translate 걱정하며 한숨짓다.
    Sigh with anxiety.
  • Google translate 조용히 한숨짓다.
    Sigh quietly.
  • Google translate 크게 한숨짓다.
    Take a deep sigh.
  • Google translate 선생님께서는 우리가 쓴 글을 보더니 크게 한숨지으셨다.
    The teacher took a deep breath when he saw what we wrote.
  • Google translate 지수가 한숨지으며 도와 달라는 눈빛으로 나를 바라보았다.
    Jisoo looked at me sighing and asking for help.
  • Google translate 일이 생각대로 안 되는지 민준이가 고개를 숙이며 한숨지었다.
    Min-joon lowered his head and sighed to see if things didn't work out as he thought.
  • Google translate 왜 갑자기 한숨짓고 그래?
    Why are you sighing all of a sudden?
    Google translate 고향에 계신 부모님이 걱정이 돼서.
    I was worried about my parents back home.

한숨짓다: sigh,ためいきをつく【溜め息をつく】,soupirer,suspirar,يزفر نفسا,санаа алдах, шүүрс алдах,thở dài,ถอนหายใจ, ถอนหายใจยาว,menarik napas dalam-dalam,тяжело вздыхать,叹气,唉声叹气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한숨짓다 (한숨짇따) 한숨지어 () 한숨지으니 () 한숨짓는 (한숨진는)

🗣️ 한숨짓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48)