🌟 한숨짓다

Động từ  

1. 걱정이나 서러움 등으로 한숨을 쉬다.

1. THỞ DÀI: Thở dài vì lo lắng hay xót xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한숨짓는 모습.
    Sighing.
  • 한숨지으며 말하다.
    Speak with a sigh.
  • 걱정하며 한숨짓다.
    Sigh with anxiety.
  • 조용히 한숨짓다.
    Sigh quietly.
  • 크게 한숨짓다.
    Take a deep sigh.
  • 선생님께서는 우리가 쓴 글을 보더니 크게 한숨지으셨다.
    The teacher took a deep breath when he saw what we wrote.
  • 지수가 한숨지으며 도와 달라는 눈빛으로 나를 바라보았다.
    Jisoo looked at me sighing and asking for help.
  • 일이 생각대로 안 되는지 민준이가 고개를 숙이며 한숨지었다.
    Min-joon lowered his head and sighed to see if things didn't work out as he thought.
  • 왜 갑자기 한숨짓고 그래?
    Why are you sighing all of a sudden?
    고향에 계신 부모님이 걱정이 돼서.
    I was worried about my parents back home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한숨짓다 (한숨짇따) 한숨지어 () 한숨지으니 () 한숨짓는 (한숨진는)

🗣️ 한숨짓다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46)