🌟 국립 (國立)

☆☆   Danh từ  

1. 공공의 이익을 위하여 국가의 예산으로 설립하고 관리함.

1. QUỐC LẬP, QUỐC GIA: Thành lập và quản lí bằng ngân sách của quốc gia, vì lợi ích chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국립 기념관.
    National memorial hall.
  • Google translate 국립 미술관.
    National gallery.
  • Google translate 국립 병원.
    National hospital.
  • Google translate 국립 연구소.
    National laboratory.
  • Google translate 국립으로 바뀌다.
    Turns into a national one.
  • Google translate 국립으로 세우다.
    Establish as a national anthem.
  • Google translate 국립으로 운영하다.
    Operate as a state.
  • Google translate 국립으로 이관되다.
    Be transferred to the state.
  • Google translate 김 씨는 국립 병원에서 전염병에 대한 연구와 치료를 한다.
    Kim conducts research and treatment on infectious diseases at national hospitals.
  • Google translate 핀란드의 모든 대학교는 국립으로 교육부가 직접 관장하나, 대학의 운영은 자체적으로 이루어진다.
    Every university in finland is a national university under the direct supervision of the ministry of education, but the operation of the university is done on its own.
Từ tham khảo 공립(公立): 지방 자치 단체가 설립하여 운영함. 또는 그런 시설.
Từ tham khảo 도립(道立): 공공의 이익을 위하여 도의 예산으로 설립하고 관리함.
Từ tham khảo 사립(私立): 개인이 자신의 자금으로 공공의 이익을 위한 사업 기관을 설립하여 유지함.
Từ tham khảo 시립(市立): 공공의 이익을 위하여 시의 예산으로 설립하고 관리함.

국립: being national,こくりつ【国立】。こくえい【国営】,(n.) national,nacional,وطنية,улсын,quốc lập, quốc gia,ที่เป็นของรัฐ, แห่งชาติ,negeri, nasional,государственный; национальный,国立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국립 (궁닙) 궁립이 (궁니비) 국립도 (궁닙또) 국립만 (궁님만)
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  


🗣️ 국립 (國立) @ Giải nghĩa

🗣️ 국립 (國立) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)