🌟 입선 (入選)

Danh từ  

1. 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑힘.

1. SỰ ĐOẠT GIẢI, SỰ TRÚNG GIẢI: Việc tác phẩm đưa ra triển lãm hoặc đại hội được thông qua bước thẩm định và được chọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입선 경력.
    A career in standing.
  • Google translate 입선 소감.
    Your acceptance speech.
  • Google translate 입선 작품.
    The winning piece.
  • Google translate 입선이 되다.
    Enter the election.
  • Google translate 입선을 하다.
    Get a line.
  • Google translate 입선에 들다.
    Enter the election.
  • Google translate 그 실력 있는 미술가는 두 차례 연속 미술 대회 입선의 영예를 안았다.
    The talented artist was honored for two consecutive art contests.
  • Google translate 세계 조각전에서 입선을 한 작가들의 작품 전시회가 국립 미술관에서 열렸다.
    An exhibition of the works of the artists who won the world sculpture exhibition was held at the national gallery.
  • Google translate 선생님 오늘 감상할 영화는 어떤 영화예요?
    Sir, what kind of movie are you going to watch today?
    Google translate 국제 연극제 입선 작품을 영화화한 작품입니다.
    It's a film adaptation of an international theatrical contest.
Từ đồng nghĩa 당선(當選): 선거에서 뽑힘., 심사나 선발에서 뽑힘.

입선: being selected; being accepted; winning a prize,にゅうせん【入選】,obtention d’un prix,elección,فوز في مسابقة ما,шалгарах,sự đoạt giải, sự trúng giải,การได้รับคัดเลือก, การได้รับคัดสรร,keterpilihan, keterseleksian, terpilih, terseleksi,пройти отбор,入选,入围,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입선 (입썬)
📚 Từ phái sinh: 입선되다(入選되다): 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격되어 뽑히다. 입선하다(入選하다): 대회나 전시회에 낸 작품이 심사에 합격하여 뽑히다.

🗣️ 입선 (入選) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48)