🌟 도모하다 (圖謀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도모하다 (
도모하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도모(圖謀): 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세움.
🗣️ 도모하다 (圖謀 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 협조를 도모하다. [협조 (協調)]
- 융화를 도모하다. [융화 (融和)]
- 전복을 도모하다. [전복 (顚覆)]
- 편의를 도모하다. [편의 (便宜)]
- 공리를 도모하다. [공리 (公利)]
- 화합을 도모하다. [화합 (和合)]
- 공익을 도모하다. [공익 (共益)]
- 범행을 도모하다. [범행 (犯行)]
- 후일을 도모하다. [후일 (後日)]
- 친목을 도모하다. [친목 (親睦)]
- 친숙을 도모하다. [친숙 (親熟)]
- 규합을 도모하다. [규합 (糾合)]
- 친선을 도모하다. [친선 (親善)]
- 후사를 도모하다. [후사 (後事)]
- 경제 발전을 도모하다. [경제 발전 (經濟發展)]
- 국사를 도모하다. [국사 (國事)]
- 안정화를 도모하다. [안정화 (安定化)]
- 반역을 도모하다. [반역 (反逆/叛逆)]
- 원활을 도모하다. [원활 (圓滑)]
- 명리를 도모하다. [명리 (名利)]
- 의거를 도모하다. [의거 (義擧)]
- 재기를 도모하다. [재기 (再起)]
- 국익을 도모하다. [국익 (國益)]
🌷 ㄷㅁㅎㄷ: Initial sound 도모하다
-
ㄷㅁㅎㄷ (
도모하다
)
: 어떤 일을 이루기 위해 대책이나 방법을 세우다.
Động từ
🌏 MƯU ĐỒ, LÊN KẾ HOẠCH: Lập đối sách hay phương pháp để thực hiện điều gì đó. -
ㄷㅁㅎㄷ (
도망하다
)
: 피하거나 쫓기어 달아나다.
Động từ
🌏 ĐÀO TẨU, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi. -
ㄷㅁㅎㄷ (
대면하다
)
: 직접 얼굴을 보며 만나다.
Động từ
🌏 ĐỐI DIỆN: Trực tiếp gặp và nhìn mặt. -
ㄷㅁㅎㄷ (
두말하다
)
: 처음에 했던 말과는 다른 내용의 말을 하다.
Động từ
🌏 NÓI HAI LỜI: Nói nội dung khác với lời đã nói ban đầu. -
ㄷㅁㅎㄷ (
단명하다
)
: 사람이나 동물 등 생명이 있는 것의 목숨이 짧다.
Tính từ
🌏 ĐOẢN MỆNH: Con người hay động vật có tuổi đời ngắn ngủi. -
ㄷㅁㅎㄷ (
데모하다
)
: 어떤 의견을 널리 알리기 위해 여러 사람이 한데 모여 구호를 외치거나 집단적으로 행동하다.
Động từ
🌏 BIỂU TÌNH: Nhiều người tập hợp lại một nơi và hô to khẩu hiệu hay hành động mang tính tập thể nhằm cho biết rộng rãi ý kiến đó. -
ㄷㅁㅎㄷ (
도미하다
)
: 미국으로 건너가다.
Động từ
🌏 QUA MĨ: Đi sang nước Mĩ. -
ㄷㅁㅎㄷ (
동맹하다
)
: 둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하다.
Động từ
🌏 ĐỒNG MINH: Hai cá nhân, đoàn thể, quốc gia trở lên cam kết giúp đỡ lẫn nhau vì lợi ích. -
ㄷㅁㅎㄷ (
동면하다
)
: 살아 있는 생물이 땅속이나 물속 등에서 잠을 자는 상태로 겨울을 보내다.
Động từ
🌏 NGỦ ĐÔNG: Sinh vật sống trải qua mùa đông trong trạng thái ngủ dưới nước hoặc trong lòng đất. -
ㄷㅁㅎㄷ (
당면하다
)
: 처리해야 할 일을 바로 앞에 만나게 되다.
Động từ
🌏 ĐỐI MẶT, ĐỐI DIỆN: Gặp phải việc cần phải xử lí ngay trước mắt.
• Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97)