🌟 모토 (motto)
Danh từ
🌷 ㅁㅌ: Initial sound 모토
-
ㅁㅌ (
마트
)
: 각종 생활용품을 판매하는 대형 매장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Điểm bán hàng lớn, bán các loại đồ dùng sinh hoạt. -
ㅁㅌ (
미터
)
: 길이의 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 MÉT: Đơn vị chiều dài. -
ㅁㅌ (
미팅
)
: 사교를 목적으로 여러 명의 남녀가 함께 하는 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP GỠ: Việc nhiều nam nữ cùng nhóm họp với mục đích kết bạn. -
ㅁㅌ (
몸통
)
: 사람이나 동물의 몸에서 머리, 팔, 다리 등을 뺀 중심 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN THÂN, PHẦN MÌNH: Phần trung tâm của cơ thể người hay động vật không tính tay chân và đầu. -
ㅁㅌ (
말투
)
: 말을 하는 버릇이나 형식.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI CHUYỆN, LỐI NÓI CHUYỆN: Danh từ chỉ cách nói chuyện hoặc thói quen nói chuyện.
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4)