🌟 모토 (motto)

Danh từ  

1. 살아가거나 일을 할 때 늘 지키고자 하는 말이나 생각.

1. KHẨU HIỆU, PHƯƠNG CHÂM: Suy nghĩ hay lời nói luôn luôn giữ đúng trong khi sống hay làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단체의 모토.
    The motto of the organization.
  • Google translate 평생의 모토.
    A lifelong motto.
  • Google translate 모토로 삼다.
    Take it as a motto.
  • Google translate 모토로 하다.
    Do it by motto.
  • Google translate 이 회사는 꿈과 창의성을 모토로 내걸고 있어 늘 직원의 참신한 생각을 장려한다.
    This company has a motto of dream and creativity, always encouraging fresh ideas from employees.
  • Google translate 이번 단합 대회의 모토는 화합과 친선이므로 모든 세부 프로그램이 함께 어울리는 내용으로 짜였다.
    The motto of this pep rally is harmony and friendship, so all the detailed programs are woven together.
  • Google translate 우리 공동체의 모토는 이제부터 정직입니다.
    The motto of our community is honesty from now on.
    Google translate 그럼 앞으로 거짓되게 행동하지 않도록 노력해야겠네요.
    Well, i guess i'll try not to be false in the future.

모토: motto,モットー,devise,lema, máxima,شعار,баримтлал, мөрдлөг, зарчим, дагаж мөрддөг зүйл,khẩu hiệu, phương châm,คติ, คำขวัญ, คำคม,moto, semboyan, prinsip, pedoman,лозунг; девиз,座右铭,格言,

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4)