🌟 단합 (團合)

  Danh từ  

1. 여러 사람이 한마음으로 뭉침.

1. SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ HÒA HỢP: Việc nhiều người liên kết một lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국민 단합.
    National unity.
  • 단합 대회.
    A pep rally.
  • 단합 야유회.
    A unity picnic.
  • 단합이 되다.
    Become united.
  • 단합이 잘되다.
    Good unity.
  • 단합이 필요하다.
    We need unity.
  • 단합을 꾀하다.
    Seek unity.
  • 단합을 다지다.
    Strengthen unity.
  • 단합을 하다.
    Unite.
  • 모든 팀원들은 단합을 이뤄 마침내 올해의 목표를 달성하였다.
    All the team members united and finally achieved this year's goal.
  • 우리 회사는 사원들의 단합을 위해 봄과 가을에 체육 대회를 연다.
    Our company holds athletic competitions in spring and autumn for the unity of its employees.
  • 너희 동아리는 단합이 잘되는 것 같아.
    Your club seems to have good unity.
    우리 동아리 회원들이 서로 마음이 잘 맞긴 해.
    Our club members do get along well with each other.
Từ đồng nghĩa 단결(團結): 여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단합 (단합) 단합이 (단하비) 단합도 (단합또) 단합만 (단함만)
📚 Từ phái sinh: 단합되다(團合되다): 여러 사람이 한마음으로 뭉치다. 단합하다(團合하다): 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

🗣️ 단합 (團合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Luật (42) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191)