🌟 단합 (團合)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단합 (
단합
) • 단합이 (단하비
) • 단합도 (단합또
) • 단합만 (단함만
)
📚 Từ phái sinh: • 단합되다(團合되다): 여러 사람이 한마음으로 뭉치다. • 단합하다(團合하다): 여러 사람이 한마음으로 뭉치다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 단합 (團合) @ Ví dụ cụ thể
- 이번 단합 대회를 통해 직원들 간의 서먹했던 감정을 허물어트릴 수 있을 것이다. [허물어트리다]
- 포용과 단합. [포용 (包容)]
- 이번 단합 대회의 모토는 화합과 친선이므로 모든 세부 프로그램이 함께 어울리는 내용으로 짜였다. [모토 (motto)]
- 우리 회사는 직원들 간의 연대감을 형성하기 위해 한 달에 한 번씩 단합 대회를 가진다. [연대감 (連帶感)]
- 다음 달에 있을 단합 대회에는 입학이 결정된 예비 신입생들도 참여시키기로 했다. [참여시키다 (參與시키다)]
- 단합 대회 같은 걸 열어 보면 어때? [도모하다 (圖謀하다)]
- 계파의 단합. [계파 (系派)]
- 강고한 단합. [강고하다 (強固하다)]
- 김 사장은 생동감 있는 회사 분위기를 만들기 위해서 이번 주말에 단합 대회를 열기로 했다. [생동감 (生動感)]
- 전 직원 단합 대회는 계획대로 다음 주에 가기로 결정됐나? [백지화 (白紙化)]
- 팀원의 단합. [팀원 (team員)]
🌷 ㄷㅎ: Initial sound 단합
-
ㄷㅎ (
대화
)
: 마주 대하여 이야기를 주고받음. 또는 그 이야기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI THOẠI, CUỘC ĐỐI THOẠI: Việc mặt đối mặt nhau và trò chuyện. Hoặc câu chuyện như vậy. -
ㄷㅎ (
대회
)
: 많은 사람이 모이는 모임이나 회의.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỘI: Cuộc họp hay hội nghị tập hợp nhiều người. -
ㄷㅎ (
대학
)
: 고등학교를 마치고 진학하는 고등 교육 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI HỌC: Cơ quan đào tạo cấp cao (cho học sinh) vào học sau khi kết thúc trung học phổ thông. -
ㄷㅎ (
동화
)
: 어린이를 위해 지은 이야기. 또는 그런 이야기를 담은 문학 작품.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THOẠI: Câu chuyện sáng tác cho trẻ em. Hoặc tác phẩm văn học chứa đựng câu chuyện như vậy. -
ㄷㅎ (
당황
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỠ NGÀNG, SỰ BỐI RỐI: Ngạc nhiên hoặc rất gấp gáp nên không biết phải làm sao. -
ㄷㅎ (
다행
)
: 뜻밖에 운이 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MAY MẮN BẤT NGỜ: Vận may tốt ngoài dự đoán. -
ㄷㅎ (
대형
)
: 같은 종류의 사물 가운데 크기나 규모가 큰 것.
☆☆
Danh từ
🌏 LOẠI ĐẠI, LOẠI LỚN, LOẠI TO: Cái có quy mô hay kích cỡ lớn trong những sự vật cùng loại. -
ㄷㅎ (
당혹
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀNG HOÀNG, SỰ NGỠ NGÀNG: Việc không thể giữ vững tinh thần và không biết phải làm sao vì bị vướng vào việc gì đó bất ngờ. -
ㄷㅎ (
단합
)
: 여러 사람이 한마음으로 뭉침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT, SỰ HÒA HỢP: Việc nhiều người liên kết một lòng. -
ㄷㅎ (
동향
)
: 동쪽으로 향함. 또는 동쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG ĐÔNG: Việc hướng sang phía Đông. Hoặc hướng phía Đông. -
ㄷㅎ (
동화
)
: 서로 닮게 되어 성질이나 형식 등이 같아짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG HOÁ: Việc trở nên giống nhau nên tính chất hay hình thức… trở nên như nhau. -
ㄷㅎ (
동행
)
: 함께 길을 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỒNG HÀNH: Việc cùng đi đường. -
ㄷㅎ (
대항
)
: 지지 않으려고 맞서서 버팀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI, SỰ KHÁNG CỰ, SỰ CHỐNG CỰ: Việc chịu đựng và đối đầu để không bị thua. -
ㄷㅎ (
동향
)
: 개인이나 집단의 사상이나 활동, 일이 되어 가는 형편 등이 움직여 가는 방향.
☆
Danh từ
🌏 XU HƯỚNG, CHIỀU HƯỚNG: Phương hướng mà diễn biến của công việc, hoạt động hay tư tưởng của cá nhân hay tổ chức đang dịch chuyển.
• Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191)