🌟 동문서답 (東問西答)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동문서답 (
동문서답
) • 동문서답이 (동문서다비
) • 동문서답도 (동문서답또
) • 동문서답만 (동문서담만
)
📚 Từ phái sinh: • 동문서답하다(東問西答하다): 묻는 말과 전혀 상관이 없는 대답을 하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🌷 ㄷㅁㅅㄷ: Initial sound 동문서답
-
ㄷㅁㅅㄷ (
동문서답
)
: 묻는 말과 전혀 상관이 없는 대답.
☆
Danh từ
🌏 HỎI ĐÔNG ĐÁP TÂY, HỎI MỘT ĐẰNG TRẢ LỜI MỘT NÈO: Câu trả lời không hề liên quan tới câu hỏi.
• Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57)