🌟 동문서답 (東問西答)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동문서답 (
동문서답
) • 동문서답이 (동문서다비
) • 동문서답도 (동문서답또
) • 동문서답만 (동문서담만
)
📚 Từ phái sinh: • 동문서답하다(東問西答하다): 묻는 말과 전혀 상관이 없는 대답을 하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🌷 ㄷㅁㅅㄷ: Initial sound 동문서답
-
ㄷㅁㅅㄷ (
동문서답
)
: 묻는 말과 전혀 상관이 없는 대답.
☆
Danh từ
🌏 HỎI ĐÔNG ĐÁP TÂY, HỎI MỘT ĐẰNG TRẢ LỜI MỘT NÈO: Câu trả lời không hề liên quan tới câu hỏi.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151)