🌟 동문서답 (東問西答)

  Danh từ  

1. 묻는 말과 전혀 상관이 없는 대답.

1. HỎI ĐÔNG ĐÁP TÂY, HỎI MỘT ĐẰNG TRẢ LỜI MỘT NÈO: Câu trả lời không hề liên quan tới câu hỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엉뚱한 동문서답.
    A wild answer to the wrong answer.
  • Google translate 동문서답을 하다.
    Answer the same question.
  • Google translate 그는 선생님의 질문을 제대로 이해하지 못하고 동문서답을 했다.
    He did not fully understand the teacher's question and gave an assortment.
  • Google translate 국회 의원인 김 씨는 그 사건과 관련한 질문에 동문서답으로 일관하며 대답을 피했다.
    Kim, a member of the national assembly, avoided answering questions related to the incident, consistently answering questions in the same vein.
  • Google translate 저는 버스 타고 왔어요.
    I came by bus.
    Google translate 저녁 먹었냐니까 웬 동문서답이니?
    Have you had dinner? what's the matter with you?

동문서답: irrelevant answer,まとはずれなこたえ【的外れな答え】,réponse qui n'a rien à voir avec la question, réponse hors-sujet, réponse à côté de la question, réponse incohérente, dialogue de sourds, réponse hors de propos, réponse à côté de la plaque,respuesta irrelevante,إجابة لا تتعلّق بالسؤال,тэмээ гэхээр ямаа гэх, огт өөр хариулт, хамааралгүй хариулт, авцалдаагүй хариулт,hỏi Đông đáp Tây, hỏi một đằng trả lời một nèo,การถามอย่างตอบอย่าง, การตอบไม่ตรงคำถาม, ไปไหนมาสามวาสองศอก,jawaban asal-asalan, jawaban tidak relevan,ответ невпопад,答非所问,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동문서답 (동문서답) 동문서답이 (동문서다비) 동문서답도 (동문서답또) 동문서답만 (동문서담만)
📚 Từ phái sinh: 동문서답하다(東問西答하다): 묻는 말과 전혀 상관이 없는 대답을 하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151)