🌟 동상 (銅像)

  Danh từ  

1. 사람이나 동물의 형상으로 만든 기념물. 주로 구리로 만든다.

1. TƯỢNG ĐỒNG: Cái tạo nên hình dáng của con người hay động vật bằng kim loại đồng hoặc phủ lớp ánh đồng lên trên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동상이 훼손되다.
    The statue is damaged.
  • Google translate 동상을 건립하다.
    Build a statue.
  • Google translate 동상을 만들다.
    Make a statue.
  • Google translate 동상을 세우다.
    Erect a statue.
  • Google translate 동상을 짓다.
    Construct a statue.
  • Google translate 광화문에 가면 최근 건립된 세종 대왕 동상을 볼 수 있다.
    If you go to gwanghwamun, you can see the recently constructed statue of king sejong.
  • Google translate 전쟁 기념관 앞에는 나라를 위해 싸웠던 영웅들의 동상이 세워져 있었다.
    In front of the war memorial of korea were statues of heroes who fought for the country.
  • Google translate 동상의 주인공은 누구인가요?
    Who is the hero of that statue?
    Google translate 이 학교를 설립한 사람이란다.
    He founded this school.

동상: bronze statue,どうぞう【銅像】,statue de bronze, statue en bronze,estatua de bronce,تمثال نحاس,хүрэл хөшөө, зэс хөшөө,tượng đồng,ประติมากรรมทองสัมฤทธิ์, รูปหล่อทองสัมฤทธิ์,patung tembaga,бронзовая статуя,铜像,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동상 (동상)
📚 thể loại: Mĩ thuật   Nghệ thuật  


🗣️ 동상 (銅像) @ Giải nghĩa

🗣️ 동상 (銅像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Ngôn luận (36)