🌟 동시통역 (同時通譯)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동시통역 (
동시통역
) • 동시통역이 (동시통여기
) • 동시통역도 (동시통역또
) • 동시통역만 (동시통영만
)
📚 Từ phái sinh: • 동시통역하다: 외국어로 말하는 것을 동시에 모국어나 다른 나라말로 바꾸어 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn ngữ
🌷 ㄷㅅㅌㅇ: Initial sound 동시통역
-
ㄷㅅㅌㅇ (
동시통역
)
: 외국어로 말하는 것을 동시에 모국어나 다른 나라 말로 바꾸어 말하는 것.
☆
Danh từ
🌏 DỊCH CABIN: Việc cùng lúc chuyển đổi những lời nói bằng tiếng nước ngoài sang tiếng mẹ đẻ hoặc tiếng nước khác.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28)