🌟 동시통역 (同時通譯)

  Danh từ  

1. 외국어로 말하는 것을 동시에 모국어나 다른 나라 말로 바꾸어 말하는 것.

1. DỊCH CABIN: Việc cùng lúc chuyển đổi những lời nói bằng tiếng nước ngoài sang tiếng mẹ đẻ hoặc tiếng nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동시통역 기능.
    Simultaneous interpretation.
  • Google translate 동시통역 시설.
    Simultaneous interpretation facilities.
  • Google translate 동시통역 시스템.
    Simultaneous interpretation system.
  • Google translate 동시통역 전문.
    Specialized in simultaneous interpretation.
  • Google translate 동시통역을 하다.
    Simultaneously translate.
  • Google translate 다국적의 사람들이 모인 관계로 회의는 동시통역으로 진행되었다.
    The conference was conducted in simultaneous interpretation because of the gathering of multinationals.
  • Google translate 국내 기업은 외국 기업과의 무역 상담에서 동시통역으로 의견을 전달하였다.
    Domestic enterprises delivered their opinions to simultaneous interpretation in trade consultations with foreign enterprises.
  • Google translate 대통령의 연설을 동시통역을 통해 여러 언어로 내보내고 있어.
    The president's speech is being translated into multiple languages at the same time.
    Google translate 응. 전 세계로 방송을 보낼 예정이라고 하더라.
    Yeah. they're going to send broadcasts all over the world.

동시통역: simultaneous interpretation,どうじつうやく【同時通訳】,interprétation simultanée,interpretación simultánea,ترجمة فورية,синхрон орчуулга, аман орчуулга, шууд орчуулга,dịch cabin,การแปลแบบฉับพลัน, การแปลสด,interpretasi simultan, penerjemahan simultan,синхронный перевод,同声传译,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동시통역 (동시통역) 동시통역이 (동시통여기) 동시통역도 (동시통역또) 동시통역만 (동시통영만)
📚 Từ phái sinh: 동시통역하다: 외국어로 말하는 것을 동시에 모국어나 다른 나라말로 바꾸어 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28)