🌟 동서양 (東西洋)

Danh từ  

1. 동양과 서양. 또는 온 세계.

1. ĐÔNG TÂY: Phương Đông và phương Tây. Hoặc cả thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동서양의 경계.
    The boundary between east and west.
  • Google translate 동서양의 교류.
    East-west interchange.
  • Google translate 동서양의 문화.
    Eastern and western cultures.
  • Google translate 동서양의 조화.
    East-west harmony.
  • Google translate 어렸을 적부터 동서양의 고전을 두루 읽은 승규는 생각이 깊고 지혜로운 사람이었다.
    Seung-gyu, who has read the classics of the east and the west since childhood, was a thoughtful and wise man.
  • Google translate 터키는 오랜 기간 동서양의 교차로 역할을 해 와 동양과 서양이 조화된 독특한 문화를 가지고 있다.
    Turkey has long served as an intersection between the east and the west, and has a unique culture of harmony between the east and the west.
  • Google translate 이번 전시회는 세계적인 조각가들이 모두 참여했다고 하죠?
    This exhibition is attended by all the world's greatest sculptors, right?
    Google translate 네. 동서양의 조각 문화를 한자리에서 보실 수 있는 전시가 될 겁니다.
    Yes. it will be an exhibition where you can see the sculpture culture of the east and the west in one place.

동서양: East and West,とうざい【東西】,Orient et Occident,oriente y occidente,شرق وغرب,өрнө дорно, хорвоо ертөнц,Đông Tây,ซีกโลกตะวันออกและซีกโลกตะวันตก, ทุกซีกโลก, ทั่วโลก,timur dan barat, seluruh dunia,,东西方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동서양 (동서양)

🗣️ 동서양 (東西洋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)