🌟 교차로 (交叉路)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교차로 (
교차로
)
🗣️ 교차로 (交叉路) @ Ví dụ cụ thể
- 터키는 오랜 기간 동서양의 교차로 역할을 해 와 동양과 서양이 조화된 독특한 문화를 가지고 있다. [동서양 (東西洋)]
🌷 ㄱㅊㄹ: Initial sound 교차로
-
ㄱㅊㄹ (
가창력
)
: 노래를 부르는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CA HÁT: Năng lực hát ca. -
ㄱㅊㄹ (
겉치레
)
: 겉으로만 보기 좋게 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG BỀ NGOÀI, SỰ HÌNH THỨC: Việc tô điểm chỉ bề ngoài để trông đẹp mắt. -
ㄱㅊㄹ (
곤충류
)
: 여러 종류의 곤충.
Danh từ
🌏 LOẠI CÔN TRÙNG: Các loại côn trùng. -
ㄱㅊㄹ (
과채류
)
: 열매와 씨를 식용으로 하는 채소.
Danh từ
🌏 CỦ QUẢ: Các trái cây và hạt dùng như rau củ trong thức ăn. -
ㄱㅊㄹ (
관찰력
)
: 사물이나 현상을 주의 깊게 살펴보아 새로운 것을 알아내는 힘이나 능력.
Danh từ
🌏 NĂNG LỰC QUAN SÁT, KHẢ NĂNG QUAN SÁT: Năng lực hoặc khả năng xem xét, chú ý kỹ đến hiện tượng hoặc sự vật rồi tìm ra cái mới. -
ㄱㅊㄹ (
경찰력
)
: 경찰이 인원과 조직과 장비를 써서 행사할 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC LƯỢNG CẢNH SÁT: Nguồn lực của cảnh sát được huy động về sức người, tổ chức, trang bị để tiến hành một việc gì đó. -
ㄱㅊㄹ (
교차로
)
: 여러 개의 도로가 서로 만나 엇갈리는 곳. 또는 서로 엇갈린 도로.
Danh từ
🌏 ĐOẠN ĐƯỜNG GIAO NHAU: Nơi một vài con đường gặp và cắt nhau. Hoặc con đường cắt nhau như vậy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53)