🌟 횡단보도 (橫斷步道)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이 건너다닐 수 있도록 차도 위에 표시를 해 놓은 길.

1. ĐƯỜNG DÀNH CHO NGƯỜI ĐI BỘ: Đường biểu thị trên đường để người có thể đi bộ qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사거리의 횡단보도.
    A crosswalk at a crossroads.
  • 횡단보도 신호등.
    A crosswalk light.
  • 횡단보도 건너편.
    Across the crosswalk.
  • 횡단보도를 건너다.
    Cross a crosswalk.
  • 횡단보도에서 기다리다.
    Wait at the crosswalk.
  • 횡단보도에서 정지하다.
    Stop at a crosswalk.
  • 횡단보도의 신호등은 보행 신호가 너무 짧다.
    The traffic lights on this crosswalk are too short for walking signals.
  • 지수는 횡단보도가 아닌 곳에서 길을 건너다가 교통사고를 당했다.
    Jisoo got into a traffic accident while crossing the street outside the crosswalk.
  • 이 건널목에는 장애인들의 통행이 불편하지 않도록 육교를 없애고 횡단보도를 만들었다.
    This crossing removed the overpass and created a crosswalk so that disabled people would not be inconvenienced.
  • 실례합니다만, 여기에서 우체국까지 어떻게 가죠?
    Excuse me, how can i get to the post office from here?
    저 앞 사거리에서 횡단보도를 건너면 오른쪽에 있습니다.
    Cross the crosswalk at the intersection ahead and it's on the right.
Từ đồng nghĩa 건널목: 철로와 도로가 교차하는 곳에 도로를 이용하던 사람들이 철로를 건널 수 있게 만들…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡단보도 (횡단보도) 횡단보도 (휑단보도)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Tìm đường  


🗣️ 횡단보도 (橫斷步道) @ Giải nghĩa

🗣️ 횡단보도 (橫斷步道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)