🌟 어둠침침하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어둠침침하다 (
어둠침침하다
) • 어둠침침한 (어둠침침한
) • 어둠침침하여 (어둠침침하여
) 어둠침침해 (어둠침침해
) • 어둠침침하니 (어둠침침하니
) • 어둠침침합니다 (어둠침침함니다
)
• Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78)