🌟 어둠침침하다

Tính từ  

1. 어두워 시야가 흐릿하다.

1. TỐI OM, TỐI THUI: Vì tối nên tầm nhìn không rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어둠침침한 실내.
    Dark interior.
  • Google translate 눈이 어둠침침하다.
    Eyes dim.
  • Google translate 방이 어둠침침하다.
    The room is dark.
  • Google translate 앞이 어둠침침하다.
    The front is dark.
  • Google translate 하늘이 어둠침침하다.
    The sky is dark.
  • Google translate 아침부터 하늘이 흐리고 어둠침침한 걸 보니 비가 올 모양이다.
    The sky has been cloudy and gloomy since morning, so it looks like it's going to rain.
  • Google translate 거실 형광등의 수명이 다 되어서 실내가 어둠침침하다.
    The living room fluorescent light has reached its end of life, and the interior is dark.
  • Google translate 나이가 드니 눈이 어둠침침해서 책에 있는 글씨가 안 보이는구나.
    As you get older, your eyes are dim and you can't see the writing in the book.
    Google translate 그럼 이제 돋보기를 끼셔야겠어요.
    Well, you're gonna have to wear a magnifying glass now.

어둠침침하다: gloomy; murky; dim,うすぐらい【薄暗い】,assez sombre, lugubre, sinistre, obscur,oscuro, apagado, tenebroso, sombrío,معتم,бүүдгэр,tối om, tối thui,สลัว, ฝ้าฟาง, มืดครึ้ม, อึมครึม,remang-remang, suram, gelap,тёмный,昏暗,阴沉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어둠침침하다 (어둠침침하다) 어둠침침한 (어둠침침한) 어둠침침하여 (어둠침침하여) 어둠침침해 (어둠침침해) 어둠침침하니 (어둠침침하니) 어둠침침합니다 (어둠침침함니다)

💕Start 어둠침침하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78)