🌟 간선 (間選)

Danh từ  

1. ‘간접 선거’를 줄여 이르는 말.

1. BẦU CỬ GIÁN TIẾP: Từ viết tắt của ‘간접 선거’ (bầu cử gián tiếp).

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간선 방식.
    Main line method.
  • 간선 제도.
    The trunk line system.
  • 간선을 실시하다.
    Conduct a trunk line.
  • 국민들은 간선 제도에 불만을 가지고 직접적인 투표권을 요구했다.
    The people were dissatisfied with the trunk line system and demanded direct voting rights.
  • 우리 대학에서는 간선을 통해 후보 세 명을 가린 뒤 직접 선거를 하는 방식으로 총장을 선출한다.
    Our university elects its president by selecting three candidates through the primary and then by holding direct elections.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간선 (간ː선)
📚 Từ phái sinh: 간선하다: 선을 보다., 가려서 뽑다., 일반 선거인에 의하여 선출된 중간 선거인이 피선…

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103)