🌟 어제저녁
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어제저녁 (
어제저녁
) • 어제저녁이 (어제저녀기
) • 어제저녁도 (어제저녁또
) • 어제저녁만 (어제저녕만
)
🌷 ㅇㅈㅈㄴ: Initial sound 어제저녁
-
ㅇㅈㅈㄴ (
어제저녁
)
: 어제의 저녁.
Danh từ
🌏 TỐI HÔM QUA: Buổi tối của ngày hôm qua.
• Luật (42) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82)