🌟 적재 (適材)

Danh từ  

1. 어떠한 일에 알맞은 재능. 또는 그 재능을 가진 사람.

1. TÀI THÍCH ỨNG, NGƯỜI CÓ KHẢ NĂNG PHÙ HỢP: Tài năng phù hợp với việc nào đó. Hoặc người có tài năng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적재를 고르다.
    Choose loading.
  • Google translate 적재를 발휘하다.
    Show one's ability to load.
  • Google translate 적재를 찾다.
    Find loading.
  • Google translate 적재를 적소에 두다.
    Keep loadings in place.
  • Google translate 그는 적재를 적소에서 발휘하는 인재가 필요하다고 했다.
    He said he needed a talent who could use the enemy in the right place.
  • Google translate 회사 경영진들은 회사에 꼭 필요한 적재를 찾기 위해 안간힘을 썼다.
    The company executives struggled to find the necessary loadings for the company.
  • Google translate 이번 총리 자리에는 누가 오를까?
    Who's going to be in the prime minister's seat this time?
    Google translate 글쎄, 중요한 자리인 만큼 적재를 잘 골라야 할 텐데.
    Well, since it's an important position, you should pick the right load.

적재: right talent; right person,てきざい【適材】,don, personne compétente,talento,موهبة مناسبة,чадвар, чадвартай хүн,tài thích ứng, người có khả năng phù hợp,สมรรถนะที่เหมาะสม, ความสามารถที่เหมาะสม, คนที่มีสมรรถนะ, คนที่มีความสามารถ,bakat yang pantas, bakat yang cocok, bakat yang pas,подходящий талант; подходящий человек,适材,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적재 (적째)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43)