🌟 되씹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되씹다 (
되씹따
) • 되씹다 (뒈씹따
) • 되씹어 (되씨버
뒈씨버
) • 되씹으니 (되씨브니
뒈씨브니
) • 되씹는 (되씸는
뒈씸는
)
📚 Từ phái sinh: • 되씹히다: ‘되씹다’의 피동사., ‘되씹다’의 피동사., ‘되씹다’의 피동사.
🌷 ㄷㅆㄷ: Initial sound 되씹다
-
ㄷㅆㄷ (
담쌓다
)
: 인연이나 관계를 아주 끊다.
Động từ
🌏 CẮT ĐỨT (QUAN HỆ): Cắt đứt hẳn mối quan hệ hay duyên nợ. -
ㄷㅆㄷ (
되씹다
)
: 씹던 것을 삼키지 않고 계속해서 다시 씹다.
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI LẠI: Không nuốt mà tiếp tục nhai lại thứ đã nhai. -
ㄷㅆㄷ (
되쏘다
)
: 거울 같은 것이 빛을 받아 반사하다.
Động từ
🌏 PHẢN CHIẾU LẠI: Những thứ như gương tiếp nhận ánh sáng rồi phản chiếu. -
ㄷㅆㄷ (
덧쓰다
)
: 쓴 위에 겹쳐 쓰다.
Động từ
🌏 ĐỘI CHỒNG LÊN: Đội chồng lên cái đã đội.
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132)