🌟 되새기다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되새기다 (
되새기다
) • 되새기다 (뒈새기다
) • 되새기어 (되새기어
뒈새기여
) 되새겨 (되새겨
뒈새겨
) • 되새기니 (되새기니
뒈새기니
)
🗣️ 되새기다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅅㄱㄷ: Initial sound 되새기다
-
ㄷㅅㄱㄷ (
되새기다
)
: 배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다.
☆
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI ĐI NHAI LẠI: Nhai hoài trong miệng mà không nuốt thức ăn do no hay do không thèm ăn.
• Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52)