🌟 영상 (映像)

☆☆   Danh từ  

1. 영화, 텔레비전 등의 화면에 나타나는 모습.

1. HÌNH ẢNH, HÌNH ẢNH ĐỘNG: Hình dạng xuất hiện trên màn hình như tivi, phim ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 영상.
    Brilliant video.
  • Google translate 영상 시대.
    The visual age.
  • Google translate 영상 편지.
    Video letter.
  • Google translate 영상 회의.
    Video conference.
  • Google translate 영상에 담다.
    Put it in the video.
  • Google translate 우리는 설악산의 설경을 고스란히 영상에 담았다.
    We captured the snow scene of mt. seorak in the video.
  • Google translate 그의 이번 영화는 컴퓨터 그래픽을 이용한 화려한 영상을 선보였다.
    His latest film featured spectacular images using computer graphics.
  • Google translate 이번에 친한 친구가 유학을 가는데 뭘 해주면 좋을까?
    What can i do for my best friend to study abroad?
    Google translate 영상 편지 어때?
    How about a video letter?

영상: picture; image,えいぞう【映像】,image,imagen,صورة,телевиз дэлгэцийн дүрс, тусгал, дүрс бичлэг,hình ảnh, hình ảnh động,ภาพในจอ, ภาพสะท้อน,gambar, video,видеоизображение,影像,

2. 생각 속에서 보이는 사물의 모양.

2. HÌNH ẢNH: Hình ảnh của sự vật được thấy trong suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기억 속의 영상.
    Image in memory.
  • Google translate 희미한 영상.
    A faint image.
  • Google translate 영상이 가물가물하다.
    The image is blurry.
  • Google translate 영상이 떠오르다.
    The video comes to mind.
  • Google translate 영상을 되새기다.
    Recall the video.
  • Google translate 그는 낮에 본 여인의 영상이 계속 떠올랐다.
    The video of the woman he saw during the day went on and on.
  • Google translate 그녀는 사고로 잃은 아들의 영상을 되새기며 울음을 참지 못했다.
    She couldn't hold back her tears, recalling the video of her son lost in the accident.
  • Google translate 너는 봄이라고 하면 어떤 영상이 떠오르니?
    What kind of video do you think of when you think of spring?
    Google translate 꽃이 만발한 정원이 떠올라.
    I think of a garden full of flowers.

3. 눈에 보이는 사물의 모양.

3. HÌNH BÓNG, HÌNH ẢNH: Hình ảnh của sự vật được thấy bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜렷한 영상.
    A distinct image.
  • Google translate 새로운 영상.
    New video.
  • Google translate 영상이 눈에 들어오다.
    The video catches the eye.
  • Google translate 영상이 비치다.
    The image is shown.
  • Google translate 영상이 잡히다.
    Video captured.
  • Google translate 방 안은 어두워서 그 어떤 희미한 영상도 잡히지 않았다.
    It was dark in the room, so no faint images were captured.
  • Google translate 저 멀리서 자전거를 타고 오는 지수의 영상이 내 눈에 들어왔다.
    I saw a video of ji-su riding a bicycle from far away.
  • Google translate 난 여행할 때마다 눈에 보이는 새로운 영상들 때문에 너무 설레.
    I'm so excited every time i travel because of the new video i see.
    Google translate 그게 여행의 매력이지.
    That's the charm of travel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영상 (영상)
📚 thể loại: Phương tiện truyền thông   Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 영상 (映像) @ Giải nghĩa

🗣️ 영상 (映像) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)