🌟 아트홀 (art hall)
Danh từ
🌷 ㅇㅌㅎ: Initial sound 아트홀
-
ㅇㅌㅎ (
원통형
)
: 둥근 통과 같은 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH TRỤ TRÒN: Hình giống như thùng tròn. -
ㅇㅌㅎ (
아트홀
)
: 각종 시설을 갖추고 음악, 연극, 무용 등의 공연을 하는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ BIỂU DIỄN, NHÀ HÁT: Nơi có các loại thiết bị để biểu diễn nhạc, kịch, múa…
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104)