🌟 아트홀 (art hall)
Danh từ
🌷 ㅇㅌㅎ: Initial sound 아트홀
-
ㅇㅌㅎ (
원통형
)
: 둥근 통과 같은 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH TRỤ TRÒN: Hình giống như thùng tròn. -
ㅇㅌㅎ (
아트홀
)
: 각종 시설을 갖추고 음악, 연극, 무용 등의 공연을 하는 장소.
Danh từ
🌏 NHÀ BIỂU DIỄN, NHÀ HÁT: Nơi có các loại thiết bị để biểu diễn nhạc, kịch, múa…
• Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110)