🌟 아트홀 (art hall)

Danh từ  

1. 각종 시설을 갖추고 음악, 연극, 무용 등의 공연을 하는 장소.

1. NHÀ BIỂU DIỄN, NHÀ HÁT: Nơi có các loại thiết bị để biểu diễn nhạc, kịch, múa…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아트홀 무대.
    Art hall stage.
  • 아트홀이 개관하다.
    Art hall is opened.
  • 아트홀에 가다.
    Go to an art hall.
  • 아트홀에 도착하다.
    Arrive at the art hall.
  • 아트홀에서 공연하다.
    Perform at art hall.
  • 우리 동네에 첨단 조명과 음향 시설을 갖춘 아트홀이 새로 개관했다.
    An art hall with state-of-the-art lighting and sound facilities has been newly opened in our neighborhood.
  • 아트홀은 무대와 관객석의 거리가 가까워 가까이서 공연을 볼 수 있다.
    This art hall is close to the stage and the audience seats, so you can see the performance up close.
  • 오늘 저녁에 뭘 해요?
    What are you doing tonight?
    친구랑 아트홀에 가서 뮤지컬을 보려고 해요.
    I'm going to an art hall with a friend to see a musical.

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)