🌟 금의환향 (錦衣還鄕)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금의환향 (
그ː믜환향
) • 금의환향 (그ː미환향
)
📚 Từ phái sinh: • 금의환향하다(錦衣還鄕하다): (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아오다.
🌷 ㄱㅇㅎㅎ: Initial sound 금의환향
-
ㄱㅇㅎㅎ (
금의환향
)
: (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아옴.
☆
Danh từ
🌏 ÁO GẤM QUY HƯƠNG, ÁO GẤM VỀ LÀNG: (cách nói ẩn dụ) Việc thành công hoặc thành đạt rồi trở về quê hương.
• So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)