🌟 금의환향 (錦衣還鄕)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아옴.

1. ÁO GẤM QUY HƯƠNG, ÁO GẤM VỀ LÀNG: (cách nói ẩn dụ) Việc thành công hoặc thành đạt rồi trở về quê hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 금의환향을 기대하다.
    Expect a return of gold.
  • 금의환향을 꿈꾸다.
    Dream of returning home in gold.
  • 금의환향을 하다.
    Return home in gold.
  • 민준이는 금의환향을 꿈꾸며 고향을 떠났다.
    Minjun left his hometown, dreaming of returning home in gold.
  • 나는 기필코 성공해서 금의환향을 하리라 다짐했다.
    I was determined to succeed and return home in gold.
  • 지수가 크게 성공해서 고향으로 돌아왔대.
    Jisoo's made a big hit and she's back home.
    그야말로 금의환향을 했구먼.
    You've returned home in gold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금의환향 (그ː믜환향) 금의환향 (그ː미환향)
📚 Từ phái sinh: 금의환향하다(錦衣還鄕하다): (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아오다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)