🌟 금의환향 (錦衣還鄕)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금의환향 (
그ː믜환향
) • 금의환향 (그ː미환향
)
📚 Từ phái sinh: • 금의환향하다(錦衣還鄕하다): (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아오다.
🌷 ㄱㅇㅎㅎ: Initial sound 금의환향
-
ㄱㅇㅎㅎ (
금의환향
)
: (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아옴.
☆
Danh từ
🌏 ÁO GẤM QUY HƯƠNG, ÁO GẤM VỀ LÀNG: (cách nói ẩn dụ) Việc thành công hoặc thành đạt rồi trở về quê hương.
• Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)