🌟 금의환향 (錦衣還鄕)

  Danh từ  

1. (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아옴.

1. ÁO GẤM QUY HƯƠNG, ÁO GẤM VỀ LÀNG: (cách nói ẩn dụ) Việc thành công hoặc thành đạt rồi trở về quê hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금의환향을 기대하다.
    Expect a return of gold.
  • Google translate 금의환향을 꿈꾸다.
    Dream of returning home in gold.
  • Google translate 금의환향을 하다.
    Return home in gold.
  • Google translate 민준이는 금의환향을 꿈꾸며 고향을 떠났다.
    Minjun left his hometown, dreaming of returning home in gold.
  • Google translate 나는 기필코 성공해서 금의환향을 하리라 다짐했다.
    I was determined to succeed and return home in gold.
  • Google translate 지수가 크게 성공해서 고향으로 돌아왔대.
    Jisoo's made a big hit and she's back home.
    Google translate 그야말로 금의환향을 했구먼.
    You've returned home in gold.

금의환향: returning in glory,にしきをかざる【錦を飾る】,,regreso con gloria, regreso con honores,العودة ظافرا إلى الوطن,амжилтанд хүрэн эргэж ирэх, алдаршин буцаж ирэх,áo gấm quy hương, áo gấm về làng,การกลับมาตุภูมิในอาภรณ์ไหม, การกลับบ้านเกิดพร้อมความสำเร็จ,,возвращение на родину со славой,锦衣还乡,衣锦还乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금의환향 (그ː믜환향) 금의환향 (그ː미환향)
📚 Từ phái sinh: 금의환향하다(錦衣還鄕하다): (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아오다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43)