🌟 금의환향 (錦衣還鄕)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 금의환향 (
그ː믜환향
) • 금의환향 (그ː미환향
)
📚 Từ phái sinh: • 금의환향하다(錦衣還鄕하다): (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아오다.
🌷 ㄱㅇㅎㅎ: Initial sound 금의환향
-
ㄱㅇㅎㅎ (
금의환향
)
: (비유적으로) 성공하거나 출세하여 고향에 돌아옴.
☆
Danh từ
🌏 ÁO GẤM QUY HƯƠNG, ÁO GẤM VỀ LÀNG: (cách nói ẩn dụ) Việc thành công hoặc thành đạt rồi trở về quê hương.
• Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43)