🌟 망향 (望鄕)

Danh từ  

1. 고향을 그리워하며 생각함.

1. NỖI NHỚ QUÊ: Việc nghĩ và nhớ quê hương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 망향의 아픔.
    The pain of retreating.
  • Google translate 망향의 정.
    The affection of manghyang.
  • Google translate 망향의 한.
    One for manghyang.
  • Google translate 휴전선 근처에서 실향민들의 망향의 아픔을 위로하는 행사가 열렸다.
    An event was held near the truce line to console the pain of the displaced people's exile.
  • Google translate 그는 추모제를 열어 이국땅에 끌려가 평생 망향의 한을 풀지 못하고 죽은 사람들의 넋을 달래 주었다.
    He held a memorial service to appease the souls of those who were taken to foreign lands and died after failing to satisfy their lifelong grudge.

망향: nostalgia,ぼうきょう【望郷】,nostalgie du pays, dépaysement,morriña, nostalgia por la tierra natal,حنين مسقط الرأس,гэрээ санах, нутгаа мөрөөдөх,nỗi nhớ quê,ความคิดถึงบ้านเกิด,kerinduan akan kampung halaman,тоска по родине; ностальгия,望乡,思乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망향 (망ː향)
📚 Từ phái sinh: 망향하다: 고향을 그리워하며 생각하다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124)