🌟 저마다

☆☆   Phó từ  

1. 각각의 사람이나 사물마다.

1. MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay mỗi sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저마다 가지다.
    Each has it.
  • Google translate 저마다 다르다.
    Each one is different.
  • Google translate 저마다 다양하다.
    It varies from one to the other.
  • Google translate 저마다 독특하다.
    Each is unique.
  • Google translate 저마다 살아가다.
    Each one lives.
  • Google translate 오랫동안 함께 살아온 가족이라 해도 생각은 저마다 다를 수밖에 없다.
    Even though they have lived together for a long time, their thoughts must be different.
  • Google translate 그의 그림들은 한 사람이 그린 것이라 볼 수 없을 정도로 저마다 강한 개성을 가지고 있다.
    Each of his paintings has such a strong personality that it cannot be regarded as a single person's painting.
  • Google translate 오늘 축제에서 보니까 우리 학교 아이들이 다들 예쁘고 멋지더라.
    I saw all the kids in my school at the festival today and they were all pretty and cool.
    Google translate 맞아. 저마다 한껏 멋을 내고 와서 그런지 평소와는 달라 보였어.
    That's right. they all looked different because they were all dressed up.

저마다: each,それぞれ【其れ其れ・夫れ夫れ】。おのおの【各・各各】,chacun, chaque chose, individuellement,cada uno,بكلّ واحد,хүн бүр, юм бүр, аливаа хүн, аливаа юм,mỗi người, mỗi cái,แต่ละ, ทุก ๆ,setiap, masing-masing,каждый,各自,个个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저마다 (저마다)


🗣️ 저마다 @ Giải nghĩa

🗣️ 저마다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17)