🌷 Initial sound: ㅈㅁㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 14

저마다 : 각각의 사람이나 사물마다. ☆☆ Phó từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay mỗi sự vật.

저마다 : 각각의 사람이나 사물. ☆☆ Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay sự vật.

저물다 : 해가 져서 어두워지다. Động từ
🌏 XẨM TỐI, CHẠNG VẠNG: Mặt trời lặn nên trở nên tối.

전망대 (展望臺) : 멀리 바라볼 수 있도록 높은 곳에 만든 장소. Danh từ
🌏 ĐÀI VIỄN VỌNG, ĐÀI QUAN SÁT: Nơi được làm ở chỗ cao để có thể nhìn ra xa.

주마등 (走馬燈) : 안쪽에 종이로 만든 말이나 그림을 그린 종이를 붙인 뒤 돌게 하여, 그 모습이 바깥쪽에 비치도록 만든 등. Danh từ
🌏 ĐÈN KÉO QUÂN: Đèn được làm bằng cách dán giấy vẽ hình hoặc ngựa làm bằng giấy ở bên trong sau đó quay sao cho hình ảnh đó chiếu ra bên ngoài.

짓물다 : → 짓무르다 Động từ
🌏

재밌다 : 즐겁고 유쾌한 느낌이 있다. Tính từ
🌏 THÚ VỊ: Có cảm giác vui vẻ và sảng khoái.

좀먹다 : 좀이 물건을 잘게 물어뜯다. Động từ
🌏 MỐI ĂN: Con mối gặm nhỏ đồ vật.

조명등 (照明燈) : 빛을 비추어 밝게 보이게 하는 데 쓰는 등. Danh từ
🌏 ĐÈN CHIẾU SÁNG: Đèn sử dụng vào việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.

지명도 (知名度) : 세상에 이름이 알려진 정도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ NỔI TIẾNG: Mức độ mà tên tuổi được biết đến trên thế gian.

저미다 : 여러 개의 작은 조각으로 얇게 베어 내다. Động từ
🌏 BĂM: Chặt mỏng ra thành nhiều mẩu nhỏ.

전문대 (專門大) : 직업인을 양성하기 위해 전문적인 이론과 기술을 가르치고 연구하는 고등 교육 기관. Danh từ
🌏 TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ: Cơ sở đào tạo dưới đại học, chuyên dạy lí thuyết và kĩ thuật chuyên môn để đào tạo những con người có chuyên môn về nghề nghiệp nào đó.

정밀도 (精密度) : 측정의 정확하고 자세한 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ TINH XẢO: Mức độ chính xác và chi tiết trong đo lường.

젖무덤 : 젖꼭지를 중심으로 젖 주변에 불룩하고 넓게 살이 도드라진 부분. Danh từ
🌏 BẦU SỮA, BẦU NGỰC: Bộ phận mà thịt nhô tròn rộng ra ở xung quanh khi lấy núm vú làm trung tâm.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Việc nhà (48) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197)