🌟 북채

Danh từ  

1. 북을 치는 방망이.

1. DÙI TRỐNG: Gậy đánh trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작은 북채.
    A small drumstick.
  • Google translate 북채를 쥐다.
    Hold the drum.
  • Google translate 북채로 치다.
    Strike with a drummer.
  • Google translate 어린아이들은 저마다 작은 북채를 쥐고 북 앞에 앉아 있었다.
    Each of the children sat in front of the drum, holding a small drumstick.
  • Google translate 사물놀이 공연 내내 북을 쳤던 나는 공연이 끝난 후에도 북채를 놓을 수가 없었다.
    I drummed throughout the samulnori performance, and i couldn't let go of the drum after the performance.
  • Google translate 혹시 내 북채 못 봤어?
    Did you happen to see my buggae?
    Google translate 응, 못 봤어. 북채를 잃어버리면 어떻게 해? 북은 어떻게 치려고.
    Yeah, i didn't see it. what if i lose the drumstick? what are you going to do with the drum?

북채: drumstick,,baguette de tambour,baqueta, palillo, bolillo,عصا الطبل,бөмбөрийн цохиур,dùi trống,ไม้ตีกลอง,tongkat tambur, pemukul gendang, pemukul drum,барабанная палочка,鼓槌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북채 (북채)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20)