🌟 독성 (毒性)

  Danh từ  

1. 독이 있는 성분이나 독한 성질.

1. ĐỘC TÍNH, SỰ CÓ ĐỘC: Tính chất độc hại hay thành phần có độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독성 물질.
    Toxic substances.
  • Google translate 독성 폐기물.
    Toxic waste.
  • Google translate 독성이 강하다.
    Strong in toxicity.
  • Google translate 독성이 없다.
    Not toxic.
  • Google translate 독성이 있다.
    Toxic.
  • Google translate 독성을 가지다.
    Toxic.
  • Google translate 독성을 제거하다.
    To remove toxicity.
  • Google translate 싹이 난 감자나 감자의 푸른 부분에는 독성이 있다.
    The green part of the potato or potato that has sprouted is poisonous.
  • Google translate 이 농약은 효과도 뛰어나지만 사람에게도 독성이 강하여 주의해야 한다.
    This pesticide is also highly effective, but it is highly toxic to humans, so be careful.
  • Google translate 와, 버섯이다! 캐 가서 먹을까?
    Wow, mushrooms! shall we dig and eat?
    Google translate 버섯은 독성을 가진 것도 있으니까 함부로 먹으면 안 돼.
    Mushrooms are also poisonous, so don't eat them recklessly.

독성: toxicity,どくせい【毒性】,toxicité, toxique,toxicidad, virulencia,سمّيّة,хортой шинж чанар,độc tính, sự có độc,ความเป็นพิษ, พิษ,racun, zat keras,токсичность; ядовитость,毒性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독성 (독썽)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 독성 (毒性) @ Giải nghĩa

🗣️ 독성 (毒性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sở thích (103) Ngôn luận (36)