🌟 독성 (毒性)

  Danh từ  

1. 독이 있는 성분이나 독한 성질.

1. ĐỘC TÍNH, SỰ CÓ ĐỘC: Tính chất độc hại hay thành phần có độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독성 물질.
    Toxic substances.
  • 독성 폐기물.
    Toxic waste.
  • 독성이 강하다.
    Strong in toxicity.
  • 독성이 없다.
    Not toxic.
  • 독성이 있다.
    Toxic.
  • 독성을 가지다.
    Toxic.
  • 독성을 제거하다.
    To remove toxicity.
  • 싹이 난 감자나 감자의 푸른 부분에는 독성이 있다.
    The green part of the potato or potato that has sprouted is poisonous.
  • 이 농약은 효과도 뛰어나지만 사람에게도 독성이 강하여 주의해야 한다.
    This pesticide is also highly effective, but it is highly toxic to humans, so be careful.
  • 와, 버섯이다! 캐 가서 먹을까?
    Wow, mushrooms! shall we dig and eat?
    버섯은 독성을 가진 것도 있으니까 함부로 먹으면 안 돼.
    Mushrooms are also poisonous, so don't eat them recklessly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독성 (독썽)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 독성 (毒性) @ Giải nghĩa

🗣️ 독성 (毒性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)