🌟 색출하다 (索出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 색출하다 (
색출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 색출(索出): 숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아냄.
🗣️ 색출하다 (索出 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 과격파를 색출하다. [과격파 (過激派)]
- 배신자를 색출하다. [배신자 (背信者)]
- 부역자를 색출하다. [부역자 (附逆者)]
- 불순분자를 색출하다. [불순분자 (不純分子)]
- 프락치를 색출하다. [프락치 (←fraktsiya)]
- 반동분자를 색출하다. [반동분자 (反動分子)]
- 적대자를 색출하다. [적대자 (敵對者)]
- 주동자를 색출하다. [주동자 (主動者)]
- 혐의자를 색출하다. [혐의자 (嫌疑者)]
- 간신배를 색출하다. [간신배 (奸臣輩)]
• Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20)