🌟 색출하다 (索出 하다)

Động từ  

1. 숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아내다.

1. LÙNG RA, LỤC RA, TÌM RA: Lùng sục tìm ra người đang ẩn trốn hay đồ vật bị cất giấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공범을 색출하다.
    Ferret out accomplices.
  • Google translate 관련자를 색출하다.
    To ferret out those involved.
  • Google translate 범인을 색출하다.
    Ferret out a criminal.
  • Google translate 인물을 색출하다.
    Ferret out figures.
  • Google translate 주동자를 색출하다.
    Searching for the mastermind.
  • Google translate 책임자를 색출하다.
    Ferret out a responsible person.
  • Google translate 철저하게 색출하다.
    Thoroughly ferret out.
  • Google translate 검찰은 폭력 사태와 관련된 인물들을 철저히 색출하겠다고 밝혔다.
    The prosecution said it would thoroughly search for figures involved in the violence.
  • Google translate 학생들의 시위가 일어났을 때 시위를 저지하거나 주동자를 색출하는 일이 있었다.
    When the students' demonstration took place, there was a case of blocking the demonstration or searching for the leader.
  • Google translate 불법 비디오 테이프를 색출하는 작업을 한다는 소식이 들리더군요.
    I've heard that you're working on a video search.
    Google translate 아, 그렇군요. 어떤 방법으로 하게 되나요?
    Oh, i see. how do you do it?

색출하다: track down; find,さがしだす【探し出す】。そうさくする【捜索する】,découvrir, dénicher,ubicar, rastrear,يفتش,нэгжих, эрэх, хайх,lùng ra, lục ra, tìm ra,หา, ค้นหา, สืบหา,mencari, menggeledah, memeriksa,выискивать; выпытывать; разузнавать,查出,搜出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색출하다 (색출하다)
📚 Từ phái sinh: 색출(索出): 숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아냄.

🗣️ 색출하다 (索出 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Tìm đường (20)