🌟 색실 (色 실)

Danh từ  

1. 여러 가지 색깔로 물들인 실.

1. SỢI CHỈ MÀU, CHỈ NHUỘM MÀU: Chỉ được nhuộm màu sắc trừ màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 색실을 감다.
    Wrap the colored yarn.
  • Google translate 색실을 사용하다.
    Use colored yarn.
  • Google translate 색실로 꿰다.
    To thread with colored thread.
  • Google translate 색실로 수놓다.
    Embroidered with colored yarn.
  • Google translate 친구 집 방에는 색실로 직접 수놓은 작품이 걸려 있었다.
    In my friend's room, there was a work embroidered with colored yarn.
  • Google translate 지금 만들고 있는 옷은 알록달록한 색이니 색실로 박음질을 하는 것이 좋을 것이다.
    The clothes you're making now are colorful, so you'd better stitches with colored thread.
  • Google translate 여기 단추가 떨어졌네요. 색실을 좀 주세요. 검은색으로요.
    Here's the button. i'd like some color room, please. black, please.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

색실: dyed thread,いろいと【色糸】,fil coloré, fil teint,hilo teñido, hilo de color,خيط ملون,өнгөтэй утас,sợi chỉ màu, chỉ nhuộm màu,ด้ายสี,benang warna,цветная нитка; цветной шнур; цветная верёвка,彩线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색실 (색씰)


🗣️ 색실 (色 실) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)