🌟 색실 (色 실)

Danh từ  

1. 여러 가지 색깔로 물들인 실.

1. SỢI CHỈ MÀU, CHỈ NHUỘM MÀU: Chỉ được nhuộm màu sắc trừ màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 색실을 감다.
    Wrap the colored yarn.
  • 색실을 사용하다.
    Use colored yarn.
  • 색실로 꿰다.
    To thread with colored thread.
  • 색실로 수놓다.
    Embroidered with colored yarn.
  • 친구 집 방에는 색실로 직접 수놓은 작품이 걸려 있었다.
    In my friend's room, there was a work embroidered with colored yarn.
  • 지금 만들고 있는 옷은 알록달록한 색이니 색실로 박음질을 하는 것이 좋을 것이다.
    The clothes you're making now are colorful, so you'd better stitches with colored thread.
  • 여기 단추가 떨어졌네요. 색실을 좀 주세요. 검은색으로요.
    Here's the button. i'd like some color room, please. black, please.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 색실 (색씰)


🗣️ 색실 (色 실) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255)