🌟 쥐색 (쥐 色)

Danh từ  

1. 쥐의 털 색깔과 같은 어두운 회색.

1. MÀU LÔNG CHUỘT: Màu xám, tối như màu lông của chuột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쥐색 가방.
    A rat-colored bag.
  • 쥐색 목도리.
    A rat-colored scarf.
  • 쥐색 바지.
    Rat pants.
  • 쥐색 셔츠.
    Rat shirt.
  • 쥐색 원피스.
    A rat-colored dress.
  • 쥐색 자켓.
    A rat-colored jacket.
  • 삼촌은 이번에 어두운 색 계열의 쥐색 자동차를 구입하였다.
    Uncle bought a dark-colored rat car this time.
  • 외출 준비 중인 형은 옷장에서 쥐색 코트를 꺼내 입었다.
    The brother, preparing to go out, pulled his rat-colored coat out of the closet and put it on.
  • 저, 양복을 하나 구입하려는데요.
    Well, i'd like to buy a suit.
    아, 그러세요? 손님께는 이 쥐색 양복이 어울릴 것 같은데 어떠세요?
    Oh, really? i think this rat-colored suit would look good on you, what do you think?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐색 (쥐색) 쥐색이 (쥐새기) 쥐색도 (쥐색또) 쥐색만 (쥐생만)

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159)