🌟 솜바지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솜바지 (
솜ː바지
)
🌷 ㅅㅂㅈ: Initial sound 솜바지
-
ㅅㅂㅈ (
신분증
)
: 자신의 신분이나 소속을 증명하는 문서나 카드.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG MINH THƯ, GIẤY TỜ TÙY THÂN: Thẻ hoặc giấy tờ chứng minh thân phận hay nơi thuộc về của cá nhân. -
ㅅㅂㅈ (
소비자
)
: 생산자가 만든 물건이나 서비스 등을 돈을 주고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TIÊU DÙNG: Người bỏ tiền ra mua sản phẩm hoặc dịch vụ do người sản xuất tạo ra.
• Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)