🌟 솜바지

Danh từ  

1. 안에 솜을 넣어 만든 바지.

1. QUẦN BÔNG: Quần được may bằng cách bỏ bông bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두툼한 솜바지.
    Thick cotton trousers.
  • Google translate 솜바지 차림.
    Dressed in cotton pants.
  • Google translate 솜바지를 꺼내다.
    Take out cotton trousers.
  • Google translate 솜바지를 벗다.
    Take off one's cotton trousers.
  • Google translate 솜바지를 입다.
    Wear cotton pants.
  • Google translate 비에 젖은 솜바지 때문에 발걸음이 더욱 무거워졌다.
    The tread became heavier because of wet cotton trousers.
  • Google translate 날씨가 추워지자 그는 두툼한 솜바지를 꺼내 입었다.
    As the weather got cold, he pulled out thick cotton trousers and put them on.
  • Google translate 왜 그렇게 땀을 비오듯이 흘리니?
    Why are you sweating so much?
    Google translate 솜바지를 입고 있는데 사무실이 너무 따뜻하네.
    I'm wearing cotton pants and the office is so warm.
Từ đồng nghĩa 핫바지: 안에 솜을 넣어 만든 바지., (낮잡아 이르는 말로) 시골 사람 또는 무식하고 …
Từ tham khảo 솜저고리: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.

솜바지: cotton-padded trousers,わたいりズボン【綿入りズボン】。わたいりもんぺ【綿入りもんぺ】,sombaji, baji en coton, pantalon en coton,sombaji, pantalones con relleno de algodón,صوم باجي,хөвөнтэй өмд,quần bông,ซมบาจี,celana kapas,ватные штаны,棉裤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솜바지 (솜ː바지)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)