🌟 솜바지

Danh từ  

1. 안에 솜을 넣어 만든 바지.

1. QUẦN BÔNG: Quần được may bằng cách bỏ bông bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두툼한 솜바지.
    Thick cotton trousers.
  • 솜바지 차림.
    Dressed in cotton pants.
  • 솜바지를 꺼내다.
    Take out cotton trousers.
  • 솜바지를 벗다.
    Take off one's cotton trousers.
  • 솜바지를 입다.
    Wear cotton pants.
  • 비에 젖은 솜바지 때문에 발걸음이 더욱 무거워졌다.
    The tread became heavier because of wet cotton trousers.
  • 날씨가 추워지자 그는 두툼한 솜바지를 꺼내 입었다.
    As the weather got cold, he pulled out thick cotton trousers and put them on.
  • 왜 그렇게 땀을 비오듯이 흘리니?
    Why are you sweating so much?
    솜바지를 입고 있는데 사무실이 너무 따뜻하네.
    I'm wearing cotton pants and the office is so warm.
Từ đồng nghĩa 핫바지: 안에 솜을 넣어 만든 바지., (낮잡아 이르는 말로) 시골 사람 또는 무식하고 …
Từ tham khảo 솜저고리: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솜바지 (솜ː바지)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8)