🌟 몸뻬 (←monpe)
Danh từ
🌷 ㅁㅃ: Initial sound 몸뻬
• Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20)