🌟 몸뻬 (←monpe)

Danh từ  

1. 여자들이 일할 때 편하게 입는 헐렁한 바지.

1. MOMBE, QUẦN THỤNG: Quần rộng lùng thùng, tạo sự thoải mái cho nữ giới khi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헐렁한 몸뻬.
    Loose bodype.
  • Google translate 몸뻬 바지.
    Body pe pants.
  • Google translate 몸뻬 차림.
    Dressed up as a machete.
  • Google translate 몸뻬를 입다.
    Put on a machete.
  • Google translate 나는 밭일을 하기 위해 바지를 편한 몸뻬로 갈아입었다.
    I changed my pants to a comfortable machete to work in the fields.
  • Google translate 여인은 한 손은 흘러내리는 몸뻬를 잡고, 한 손은 머리 위의 쟁반을 받쳐 들었다.
    The woman took one hand for the flowing body, and the other for the tray above her head.
  • Google translate 여보, 집에서 그런 몸뻬 바지만 입지 말고 이런 예쁜 바지도 입어 봐요.
    Honey, don't just wear those body pajamas at home and try on these pretty pants.
    Google translate 그래도 몸뻬가 제일 편한걸요.
    But it's still the most comfortable for her.

몸뻬: monpe,もんぺ。もんぺい,pantalon ample,pantalón holgado,بنطلون نسائيّ للعمل,мумбэ, шарваар өмд,mombe, quần thụng,กางเกงหลวมไว้ใส่ทำงานสำหรับผู้หญิง(มมเป),celana longgar,,大腿裤,阔腿裤,工作裤,

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20)