🌟 핫팬츠 (hot pants)

Danh từ  

1. 길이가 아주 짧고 통이 좁아 몸에 꼭 맞는 바지.

1. QUẦN LỬNG BÓ: Quần rất ngắn và ống nhỏ, bó sát cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검정 핫팬츠.
    Black hot pants.
  • Google translate 예쁜 핫팬츠.
    Pretty hot pants.
  • Google translate 짧은 핫팬츠.
    Short hot pants.
  • Google translate 핫팬츠 차림.
    Wearing hot pants.
  • Google translate 핫팬츠 패션.
    Hot pants fashion.
  • Google translate 핫팬츠를 입다.
    Wear hot pants.
  • Google translate 모델들이 이번 여름 시즌에 유행할 핫팬츠를 선보이고 있다.
    Models are showing off hot pants that will be in vogue this summer.
  • Google translate 더운 여름날에는 길거리에서 핫팬츠를 입은 여자들을 많이 볼 수 있다.
    On hot summer days you can see many women in hot pants on the street.
  • Google translate 핫팬츠가 나한테 어울릴까?
    Will these hot pants suit me?
    Google translate 그럼, 너는 다리가 날씬해서 그 바지가 잘 어울릴 거야.
    Well, you'll look good in those pants because your legs are slim.

핫팬츠: hot pants,ホットパンツ,mini-short (en jean),hot pants,بنطلون قصير وضيّق,богино өмд,quần lửng bó,ฮอทแพนท์, กางเกงขาสั้น,celana pendek,,热裤,超短裤,紧身超短裤,

🗣️ 핫팬츠 (hot pants) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28)