🌟 핫팬츠 (hot pants)
Danh từ
🗣️ 핫팬츠 (hot pants) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 어깨가 고스란히 드러나는 민소매에 핫팬츠 차림으로 외출을 했다. [민소매]
🌷 ㅎㅍㅊ: Initial sound 핫팬츠
-
ㅎㅍㅊ (
핫팬츠
)
: 길이가 아주 짧고 통이 좁아 몸에 꼭 맞는 바지.
Danh từ
🌏 QUẦN LỬNG BÓ: Quần rất ngắn và ống nhỏ, bó sát cơ thể.
• Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)