🌟 핫팬츠 (hot pants)

Danh từ  

1. 길이가 아주 짧고 통이 좁아 몸에 꼭 맞는 바지.

1. QUẦN LỬNG BÓ: Quần rất ngắn và ống nhỏ, bó sát cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검정 핫팬츠.
    Black hot pants.
  • 예쁜 핫팬츠.
    Pretty hot pants.
  • 짧은 핫팬츠.
    Short hot pants.
  • 핫팬츠 차림.
    Wearing hot pants.
  • 핫팬츠 패션.
    Hot pants fashion.
  • 핫팬츠를 입다.
    Wear hot pants.
  • 모델들이 이번 여름 시즌에 유행할 핫팬츠를 선보이고 있다.
    Models are showing off hot pants that will be in vogue this summer.
  • 더운 여름날에는 길거리에서 핫팬츠를 입은 여자들을 많이 볼 수 있다.
    On hot summer days you can see many women in hot pants on the street.
  • 핫팬츠가 나한테 어울릴까?
    Will these hot pants suit me?
    그럼, 너는 다리가 날씬해서 그 바지가 잘 어울릴 거야.
    Well, you'll look good in those pants because your legs are slim.

🗣️ 핫팬츠 (hot pants) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88)