🌟 핫팬츠 (hot pants)
Danh từ
🗣️ 핫팬츠 (hot pants) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 어깨가 고스란히 드러나는 민소매에 핫팬츠 차림으로 외출을 했다. [민소매]
🌷 ㅎㅍㅊ: Initial sound 핫팬츠
-
ㅎㅍㅊ (
핫팬츠
)
: 길이가 아주 짧고 통이 좁아 몸에 꼭 맞는 바지.
Danh từ
🌏 QUẦN LỬNG BÓ: Quần rất ngắn và ống nhỏ, bó sát cơ thể.
• Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105)