🌟 레깅스 (leggings)

Danh từ  

1. 신축성이 좋고 통이 좁아 몸에 달라붙는 바지.

1. QUẦN LEGGINGS, QUẦN ÔM CHÂN: Quần có tính co giãn cao và ống nhỏ, bó sát vào người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 검정색 레깅스.
    Black leggings.
  • Google translate 레깅스 차림.
    In leggings.
  • Google translate 레깅스 패션.
    Leggings fashion.
  • Google translate 레깅스를 사다.
    Buy leggings.
  • Google translate 레깅스를 입다.
    Wear leggings.
  • Google translate 언니는 짧은 치마를 입고 스타킹 대신 검정색 레깅스를 입고 나갔다.
    My sister wore a short skirt and black leggings instead of stockings.
  • Google translate 나는 겨울이면 몸을 따뜻하게 하려고 레깅스를 입고 무릎까지 올라오는 부츠를 신는다.
    I wear leggings and knee-high boots to keep my body warm in the winter.

레깅스: leggings,レギンス,leggings,mallas,طماق,ноосон өмд, ретүз,quần leggings, quần ôm chân,กางเกงใส่แนบเนื้อ, กางเกงเลกกิ้ง,leggings, celana legging,леггинсы,打底裤,

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104)