🌟 레깅스 (leggings)
Danh từ
🌷 ㄹㄱㅅ: Initial sound 레깅스
-
ㄹㄱㅅ (
레깅스
)
: 신축성이 좋고 통이 좁아 몸에 달라붙는 바지.
Danh từ
🌏 QUẦN LEGGINGS, QUẦN ÔM CHÂN: Quần có tính co giãn cao và ống nhỏ, bó sát vào người.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104)