🌟 이전되다 (移轉 되다)

Động từ  

1. 장소나 주소 등이 다른 곳으로 옮겨지다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN DỜI, ĐƯỢC DI DỜI: Vị trí hay địa chỉ... được chuyển đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이전된 사무실.
    A relocated office.
  • Google translate 공장이 이전되다.
    Factory moved.
  • Google translate 회사가 이전되다.
    The company is relocated.
  • Google translate 도시로 이전되다.
    Transfer to a city.
  • Google translate 해외로 이전되다.
    Be transferred abroad.
  • Google translate 도로 공사 때문에 버스 정류장이 임시로 이전되었다.
    The bus stop was temporarily relocated due to road construction.
  • Google translate 가게가 시내로 이전되자 이전보다 손님이 훨씬 많아졌다.
    With the store moving into town, there are more customers than before.
  • Google translate 혹시 이 자리에 있던 병원이 어디로 갔는지 아십니까?
    Do you happen to know where the hospital that was here went?
    Google translate 아, 얼마 전에 요 앞 사거리로 이전됐어요.
    Oh, it just moved to the main intersection.

이전되다: be moved; be shifted,いてんされる【移転される】,être déplacé, déménager,mudarse, trasladarse,ينتقل,шилжих,được chuyển dời, được di dời,ถูกย้าย, ถูกโอน, ถูกเปลี่ยน,dipindahkan, pindah,перемещаться; меняться,迁移,搬迁,

2. 권리 등이 다른 사람에게 넘어가거나 다른 사람으로부터 넘어오다.

2. ĐƯỢC CHUYỂN GIAO, ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG: Quyền lợi... được chuyển sang cho người khác hoặc được chuyển lại từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이전된 소유권.
    Transferred ownership.
  • Google translate 권리가 이전되다.
    The rights are transferred.
  • Google translate 사용권이 이전되다.
    License transferred.
  • Google translate 양육권이 이전되다.
    Custody transferred.
  • Google translate 재산권이 이전되다.
    Property rights transferred.
  • Google translate 아버지가 할아버지의 재산을 포기함에 따라 상속권이 나에게 이전되었다.
    The inheritance was transferred to me as my father gave up his grandfather's property.
  • Google translate 나는 대표권이 이전되고 나서야 정말 대표 자리에서 물러난다는 느낌이 들었다.
    I had the feeling that i was really stepping down after the transfer of the leadership.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이전되다 (이전되다) 이전되다 (이전뒈다) 이전된 (이전된이전뒌) 이전되어 (이전되어이전뒈어) 이전돼 (이전돼) 이전되니 (이전되니이전뒈니) 이전됩니다 (이전됨니다이전뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 이전(移轉): 장소나 주소 등을 다른 곳으로 옮김., 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주거나…

🗣️ 이전되다 (移轉 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)