🌟 입력 (入力)

☆☆   Danh từ  

1. 문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 함.

1. VIỆC NHẬP DỮ LIỆU: Việc ghi nhớ những dữ liệu như chữ hay số vào máy tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자료 입력.
    Entering data.
  • Google translate 정보 입력.
    Entering information.
  • Google translate 잘못된 입력.
    Invalid input.
  • Google translate 입력 오류.
    Input error.
  • Google translate 입력 작업.
    Input operation.
  • Google translate 입력이 되다.
    Enter.
  • Google translate 입력을 하다.
    Enter.
  • Google translate 컴퓨터가 고장이라도 났는지 갑자기 한글 입력이 되지 않는다.
    The computer may be out of order, but i can't input korean suddenly.
  • Google translate 자료 입력 시간을 줄이는 것도 중요하지만 보다 정확하게 처리하기 바랍니다.
    It's important to reduce data entry time, but we want you to be more accurate.
  • Google translate 홈페이지에 주소 입력을 잘못해서 경품을 받지 못했는데 어떡하죠?
    I didn't get the prize because i entered the address incorrectly on the homepage. what should i do?
    Google translate 담당자에게 정확한 주소를 알려 주시면 다시 보내 드릴게요.
    Give me the correct address and i'll send it back to you.

입력: input; entry,にゅうりょく【入力】,saisie, entrée, enregistrement, mise en mémoire,registro,إدخال,оруулах, сануулах,việc nhập dữ liệu,การป้อน(ข้อมูล), การใส่(ข้อมูล), การใส่(ข้อมูล)เข้า, การเข้า(ข้อมูล),pemasukan data ke dalam komputer,ввод (информации),输入,录入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입력 (입녁) 입력이 (임녀기) 입력도 (임녁또) 입력만 (임녕만)
📚 Từ phái sinh: 입력되다(入力되다): 문자나 숫자 등의 정보가 컴퓨터에 기억되다. 입력하다(入力하다): 문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 하다.


🗣️ 입력 (入力) @ Giải nghĩa

🗣️ 입력 (入力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159)